|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có ăn
| [có ăn] | | | profitable; lucrative; fat; money-making | | | Nuôi sò bây giỠkhông có ăn như trước nữa | | There's no money (to be made) in oyster farming nowadays |
Well-to-do, comfortably off
|
|
|
|